× |  | Hộp nối 1 ngã Nanoco Ø16mm NPA65161 1 x 4.200 ₫ | 4.200 ₫ | | 4.200 ₫ |
---|
× |  | Đèn led âm nước ánh sáng đa sắc 9W (DMA1099) 1 x 2.351.040 ₫ | 2.351.040 ₫ | | 2.351.040 ₫ |
---|
× |  | Đèn led trụ công viên 9W (DVR005) 1 x 6.892.320 ₫ | 6.892.320 ₫ | | 6.892.320 ₫ |
---|
× |  | Đèn led trụ công viên 9W (DVR001) 1 x 7.228.320 ₫ | 7.228.320 ₫ | | 7.228.320 ₫ |
---|
× |  | Tủ điện Nanoco NDP110 1 x 172.800 ₫ | 172.800 ₫ | | 172.800 ₫ |
---|
× |  | Hộp nối 2 ngã thẳng Nanoco Ø16mm NPA66161 1 x 4.200 ₫ | 4.200 ₫ | | 4.200 ₫ |
---|
× |  | Đèn led panel đổi màu 9W Ø130 Duhal (SDMT0091) 1 x 104.160 ₫ | 104.160 ₫ | | 104.160 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường remote Senko TR1628 1 x 411.804 ₫ | 411.804 ₫ | | 411.804 ₫ |
---|
× |  | Tủ điện âm tường mặt nhựa 3-6 Module SINO E4FC3/6SA 1 x 94.240 ₫ | 94.240 ₫ | | 94.240 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường 2 dây Senko TC1622 2 x 331.452 ₫ | 331.452 ₫ | | 662.904 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường 2 dây Senko TC1880 2 x 371.628 ₫ | 371.628 ₫ | | 743.256 ₫ |
---|
× |  | Đèn để bàn LED Panasonic HH-LT052319 1 x 1.461.200 ₫ | 1.461.200 ₫ | | 1.461.200 ₫ |
---|
× |  | Công tắc 1 chiều 16A cắm nhanh Vanlock S18CCS/CN/S 1 x 8.949 ₫ | 8.949 ₫ | | 8.949 ₫ |
---|
× |  | Đèn chống nổ Duhal 1x18W (SLSC140) 2 x 965.120 ₫ | 965.120 ₫ | | 1.930.240 ₫ |
---|
× |  | Đèn led âm nước ánh sáng đa sắc 6W (DMA1069) 1 x 1.387.200 ₫ | 1.387.200 ₫ | | 1.387.200 ₫ |
---|
× |  | Khớp nối trơn D16 E242/16, Măng sông nối ống D16 1 x 558 ₫ | 558 ₫ | | 558 ₫ |
---|
× |  | Đèn led âm nước ánh sáng đa sắc 9W (DMA3099) 1 x 964.320 ₫ | 964.320 ₫ | | 964.320 ₫ |
---|
× |  | Mặt 3 mô đun (hoặc 2 mô đun cỡ trung hoặc 1 mô đun cỡ lớn) Vanlock S18CC3X, dòng S18CC 1 x 9.180 ₫ | 9.180 ₫ | | 9.180 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường Senko T1680 1 x 251.100 ₫ | 251.100 ₫ | | 251.100 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường 2 dây Senko TC1686 1 x 0 ₫ | 0 ₫ | | 0 ₫ |
---|
× |  | Ổ cắm đơn Full Color White Panasonic WNV1091‑7W 1 x 17.280 ₫ | 17.280 ₫ | | 17.280 ₫ |
---|
× |  | Đèn chống nổ (LSC125) 1 x 491.840 ₫ | 491.840 ₫ | | 491.840 ₫ |
---|
× |  | Khớp nối trơn D20 E242/20, Măng sông nối ống D20 1 x 608 ₫ | 608 ₫ | | 608 ₫ |
---|
× |  | Đèn led trụ công viên 9W (DVR002) 1 x 7.430.400 ₫ | 7.430.400 ₫ | | 7.430.400 ₫ |
---|
× |  | Hộp nối dây 160x160x50 SINO SP E265/3X có lỗ chờ sẵn 2 x 23.312 ₫ | 23.312 ₫ | | 46.624 ₫ |
---|
× |  | Đèn sân thi đấu 400W (LSH400) 1 x 2.079.300 ₫ | 2.079.300 ₫ | | 2.079.300 ₫ |
---|
× |  | Công tắc D Halumie Panasonic WEVH5003 1 x 103.200 ₫ | 103.200 ₫ | | 103.200 ₫ |
---|
× |  | Mặt 6 mô đun Vanlock S18CC6X, dòng S18CC 1 x 18.224 ₫ | 18.224 ₫ | | 18.224 ₫ |
---|
× |  | Đầu và khớp nối ren Nanoco Ø32mm NPA02202 1 x 3.180 ₫ | 3.180 ₫ | | 3.180 ₫ |
---|
× |  | Bộ điều chỉnh độ sáng đèn 200W dòng Wide Series WEF5791501H‑VN 1 x 940.800 ₫ | 940.800 ₫ | | 940.800 ₫ |
---|
× |  | Hộp gắn nổi chứa át kiểu BS121 (kiểu HB) HB/BS121 1 x 3.300 ₫ | 3.300 ₫ | | 3.300 ₫ |
---|
× |  | MCB 3P 40A 4.5kA Sino SC45N/C3040 1 x 107.392 ₫ | 107.392 ₫ | | 107.392 ₫ |
---|
× |  | MCB 2P 16A 4.5kA Sino SC45N/C2016 1 x 68.482 ₫ | 68.482 ₫ | | 68.482 ₫ |
---|
× |  | Tủ điện Nanoco NDP114 1 x 211.200 ₫ | 211.200 ₫ | | 211.200 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường remote Senko TR1683 1 x 411.804 ₫ | 411.804 ₫ | | 411.804 ₫ |
---|
× |  | Tủ điện âm tường mặt nhựa 8-12 Module SINO E4FC8/12SA 1 x 164.920 ₫ | 164.920 ₫ | | 164.920 ₫ |
---|
× |  | Đèn led âm nước ánh sáng đa sắc 6W (DMA5069) 1 x 1.016.640 ₫ | 1.016.640 ₫ | | 1.016.640 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường Senko T1682 1 x 251.100 ₫ | 251.100 ₫ | | 251.100 ₫ |
---|
× |  | Ổ cắm âm sàn Panasonic DU81931HTK‑1 1 x 577.920 ₫ | 577.920 ₫ | | 577.920 ₫ |
---|
× |  | Tủ điện âm tường mặt nhựa 2-4 Module SINO E4FC2/4SA 1 x 72.540 ₫ | 72.540 ₫ | | 72.540 ₫ |
---|
× |  | Quạt treo tường 2 dây Senko TC1626 1 x 281.232 ₫ | 281.232 ₫ | | 281.232 ₫ |
---|
|